1. Lãi suất tiền gửi của khách hàng cá nhân bằng đồng Việt Nam tại MB (Có hiệu lực từ 18/10/2010)
Kỳ hạn |
Tiết kiệm bằng đồng Việt Nam |
Trả lãi cuối kỳ (%) |
Trả lãi trước (%) |
Trả lãi hàng tháng (%) |
Tiết kiệm rút gốc từng phần(%) |
Tiết kiệm theo thời gian thực gửi (%) |
Tiết kiệm lãi suất thả nổi kỳ hạn 12 tháng (%) |
(tháng) |
(năm) |
(năm) |
(năm) |
(năm) |
(năm) |
(năm) |
KKH |
0,2000 |
2,40 |
|
|
|
|
|
01 tháng |
0,9167 |
11,00 |
|
|
|
9,80 |
11,00 |
02 tháng |
0,9167 |
11,00 |
|
|
|
9,90 |
11,00 |
03 tháng |
0,9167 |
11,00 |
|
10,48 |
11,00 |
10,00 |
11,00 |
04 tháng |
|
|
|
|
|
10,10 |
|
05 tháng |
|
|
|
|
|
10,20 |
|
06 tháng |
0,9167 |
11,00 |
10,43 |
10,48 |
11,00 |
10,30 |
11,00 |
07 tháng |
|
|
|
|
|
10,40 |
|
08 tháng |
|
|
|
|
|
10,50 |
|
09 tháng |
0,9167 |
11,00 |
10,16 |
10,48 |
11,00 |
10,70 |
|
10 tháng |
|
|
|
|
|
10,80 |
|
11 tháng |
|
|
|
|
|
10,90 |
|
12 tháng |
0,9167 |
11,00 |
9,91 |
10,48 |
11,00 |
11,00 |
|
24 tháng |
0,9167 |
11,00 |
9,02 |
10,48 |
11,00 |
|
|
36 tháng |
0,9167 |
11,00 |
|
|
11,00 |
|
|
48 tháng |
0,9167 |
11,00 |
|
|
11,00 |
|
|
60 tháng |
0,9167 |
11,00 |
|
|
11,00 |
|
|
2. Lãi suất tiền gửi của khách hàng cá nhân bằng ngoại tệ tại MB. (Có hiệu lực từ 18/10/2010)
Kỳ hạn |
Đô la Mỹ (USD) |
|
EURO |
Trả lãi cuối kỳ(%) |
Trả lãi hàng tháng(%) |
Trả lãi cuối kỳ (%) |
KKH |
0,25 |
|
0,25 |
01 tháng |
3,80 |
|
0,90 |
02 tháng |
4,00 |
|
1,00 |
03 tháng |
4,30 |
4,22 |
1,30 |
06 tháng |
4,40 |
4,31 |
1,40 |
09 tháng |
4,50 |
4,41 |
1,45 |
12 tháng |
4,60 |
4,51 |
1,50 |
24 tháng |
4,70 |
4,60 |
1,50 |
3. Lãi suất tiền gửi ký quỹ tại MB
Đồng Việt Nam (VNĐ) |
Đô la Mỹ (USD) |
Euro |
2,40% / năm |
0,25% / năm |
0,25% / năm |
4. Chứng chỉ tiền gửi lãi suất thả nổi 6+
|
18 tháng (%/năm) |
24 tháng (%/năm) |
36 tháng (%/năm) |
Lãi suất kỳ đầu tiên |
11,7 |
11,8 |
11,9 |
Lãi suất các kỳ tiếp theo bằng lãi suất tiền gửi tiết kiệm trả lãi cuối kỳ kỳ hạn 6 tháng của MB tại các thời điểm điều chỉnh cộng biên độ |
0,2 |
0,3 |
0,4 |
Liên hệ: