CỔNG CƠ SỞ DỮ LIỆU THÔNG TIN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Bảng lãi suất Ngân hàng Ngân hàng Sài Gòn Thương tín - Sacombank (08/11/2010)

 

Khu vực Miền Bắc

Áp dụng từ 07h30 ngày 10/11/2010

I. Tiết kiệm có kỳ hạn thông thường bằng VND

KỲ HẠN

LÃNH LÃI

LÃI SUẤT THEO MỨC GỬI (A)
(Lãi cuối kỳ, hàng tháng, hàng quý: %/năm; lãi trước: %/kỳ hạn)

A ≥ 10 tỷ đồng

5 tỷ ≤ A< 10 tỷ đồng

1 tỷ ≤ A< 5 tỷ đồng

500 triệu ≤ A<1 tỷ đồng

100 triệu ≤ A< 500 triệu đồng

50 triệu ≤A< 100 triệu đồng

A < 50 triệu đồng

1 tuần (*)

Lãi cuối kỳ

9.800%

9.760%

9.740%

9.720%

9.700%

9.680%

9.660%

2 tuần (*)

Lãi cuối kỳ

10.000%

9.960%

9.940%

9.920%

9.900%

9.880%

9.860%

3 tuần (*)

Lãi cuối kỳ

10.200%

10.160%

10.140%

10.120%

10.100%

10.080%

10.060%

1 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

2 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.880%

11.880%

11.880%

11.880%

11.880%

11.880%

11.880%

Lãi trước

1.960%

1.960%

1.960%

1.960%

1.960%

1.960%

1.960%

3 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

Lãi trước

2.910%

2.910%

2.910%

2.910%

2.910%

2.910%

2.910%

4 tháng

Lãi cuối kỳ

12.080%

12.040%

12.000%

11.960%

11.950%

11.940%

11.880%

Lãi tháng

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

Lãi trước

3.810%

3.810%

3.810%

3.810%

3.810%

3.810%

3.810%

5 tháng

Lãi cuối kỳ

12.080%

12.040%

12.000%

11.960%

11.950%

11.940%

11.880%

Lãi tháng

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

Lãi trước

4.720%

4.720%

4.720%

4.720%

4.720%

4.720%

4.720%

6 tháng

Lãi cuối kỳ

12.080%

12.040%

12.000%

11.960%

11.950%

11.940%

11.880%

Lãi tháng

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

Lãi quý

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

Lãi trước

5.610%

5.610%

5.610%

5.610%

5.610%

5.610%

5.610%

7 tháng

Lãi cuối kỳ

12.080%

12.040%

12.000%

11.960%

11.950%

11.940%

11.880%

Lãi tháng

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

Lãi trước

6.480%

6.480%

6.480%

6.480%

6.480%

6.480%

6.480%

8 tháng

Lãi cuối kỳ

12.080%

12.040%

12.000%

11.960%

11.950%

11.940%

11.880%

Lãi tháng

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

Lãi trước

7.340%

7.340%

7.340%

7.340%

7.340%

7.340%

7.340%

9 tháng

Lãi cuối kỳ

12.140%

12.100%

12.060%

12.020%

12.010%

12.000%

11.940%

Lãi tháng

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

Lãi quý

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

Lãi trước

8.220%

8.220%

8.220%

8.220%

8.220%

8.220%

8.220%

10 tháng

Lãi cuối kỳ

12.140%

12.100%

12.060%

12.020%

12.010%

12.000%

11.940%

Lãi tháng

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

Lãi trước

9.050%

9.050%

9.050%

9.050%

9.050%

9.050%

9.050%

11 tháng

Lãi cuối kỳ

12.140%

12.100%

12.060%

12.020%

12.010%

12.000%

11.940%

Lãi tháng

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

Lãi trước

9.870%

9.870%

9.870%

9.870%

9.870%

9.870%

9.870%

12 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.760%

11.760%

11.760%

11.760%

11.760%

11.760%

11.760%

Lãi quý

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

11.820%

Lãi trước

10.710%

10.710%

10.710%

10.710%

10.710%

10.710%

10.710%

13 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

Lãi trước

11.500%

11.500%

11.500%

11.500%

11.500%

11.500%

11.500%

15 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

Lãi quý

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

11.700%

Lãi trước

13.040%

13.040%

13.040%

13.040%

13.040%

13.040%

13.040%

18 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

Lãi quý

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

11.640%

Lãi trước

15.250%

15.250%

15.250%

15.250%

15.250%

15.250%

15.250%

24 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

Lãi quý

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

11.580%

Lãi trước

19.350%

19.350%

19.350%

19.350%

19.350%

19.350%

19.350%

36 tháng

Lãi cuối kỳ

12.200%

12.160%

12.120%

12.080%

12.070%

12.060%

12.000%

Lãi tháng

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

11.460%

Lãi quý

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

11.520%

Lãi trước

26.470%

26.470%

26.470%

26.470%

26.470%

26.470%

26.470%

(*) Mức gửi (A) tối thiểu 20 triệu đồng

II. Tiết kiệm có kỳ hạn thông thường bằng USD

KỲ HẠN

LÃNH LÃI

LÃI SUẤT THEO MỨC GỬI (A) (Lãi cuối kỳ: %/năm)

A ≥ 300.000 USD

100.000 ≤ A< 300.000 USD

50.000 ≤ A< 100.000 USD

30.000 ≤ A< 50.000 USD

10.000 ≤ A< 30.000 USD

5.000 ≤ A< 10.000 USD

A < 5.000 USD

1 tuần (*)

Lãi cuối kỳ

0.300%

0.260%

0.240%

0.220%

0.180%

0.140%

0.100%

2 tuần (*)

Lãi cuối kỳ

0.500%

0.460%

0.440%

0.420%

0.380%

0.340%

0.300%

3 tuần (*)

Lãi cuối kỳ

0.800%

0.760%

0.740%

0.720%

0.680%

0.640%

0.600%

1 tháng

Lãi cuối kỳ

3.820%

3.800%

3.780%

3.750%

3.700%

3.650%

3.600%

2 tháng

Lãi cuối kỳ

4.020%

4.000%

3.980%

3.950%

3.900%

3.850%

3.800%

3 tháng

Lãi cuối kỳ

4.220%

4.200%

4.180%

4.150%

4.100%

4.050%

4.000%

4 tháng

Lãi cuối kỳ

4.270%

4.250%

4.230%

4.200%

4.150%

4.100%

4.050%

5 tháng

Lãi cuối kỳ

4.270%

4.250%

4.230%

4.200%

4.150%

4.100%

4.050%

6 tháng

Lãi cuối kỳ

4.450%

4.420%

4.400%

4.380%

4.320%

4.260%

4.200%

7 tháng

Lãi cuối kỳ

4.500%

4.470%

4.450%

4.430%

4.370%

4.310%

4.250%

8 tháng

Lãi cuối kỳ

4.500%

4.470%

4.450%

4.430%

4.370%

4.310%

4.250%

9 tháng

Lãi cuối kỳ

4.550%

4.520%

4.500%

4.480%

4.420%

4.360%

4.300%

10 tháng

Lãi cuối kỳ

4.550%

4.520%

4.500%

4.480%

4.420%

4.360%

4.300%

11 tháng

Lãi cuối kỳ

4.550%

4.520%

4.500%

4.480%

4.420%

4.360%

4.300%

12 tháng

Lãi cuối kỳ

4.600%

4.570%

4.550%

4.530%

4.470%

4.410%

4.350%

13 tháng

Lãi cuối kỳ

4.630%

4.600%

4.570%

4.550%

4.500%

4.430%

4.350%

18 tháng

Lãi cuối kỳ

4.280%

4.250%

4.220%

4.200%

4.150%

4.080%

4.000%

24 tháng

Lãi cuối kỳ

4.280%

4.250%

4.220%

4.200%

4.150%

4.080%

4.000%

36 tháng

Lãi cuối kỳ

4.280%

4.250%

4.220%

4.200%

4.150%

4.080%

4.000%

(*) Mức gửi (A) tối thiểu 1.000 USD

III. Tiết kiệm có kỳ hạn thông thường bằng EUR, VÀNG

KỲ HẠN

LÃNH LÃI

EUR

VÀNG

SBJ

SJC

1 tháng

Lãi cuối kỳ

0.700%

0.600%

2 tháng

Lãi cuối kỳ

0.900%

0.800%

3 tháng

Lãi cuối kỳ

0.080%

1.100%

1.000%

6 tháng

Lãi cuối kỳ

0.090%

0.600%

0.500%

9 tháng

Lãi cuối kỳ

0.600%

0.500%

12 tháng

Lãi cuối kỳ

0.100%

0.600%

0.500%

13 tháng

Lãi cuối kỳ

0.120%

18 tháng

Lãi cuối kỳ

0.600%

0.500%

24 tháng

Lãi cuối kỳ

0.600%

0.500%

36 tháng

Lãi cuối kỳ

0.600%

0.500%

IV. Tiền gửi thanh toán (TGTT), tiết kiệm không kỳ hạn (TK KKH) bằng VND,USD,EUR,AUD,CAD,CHF,GBP,JPY,SGD.

Loại hình tiền gửi

Lãi suất (%/năm)

VND

USD

EUR

AUD

CAD

CHF

GBP

JPY

SGD

TK KKH

3.000%

0.100%

0.000%

0.000%

0.000%

0.000%

0.000%

0.000%

0.000%

TGTT

3.000%

0.100%

0.020%

0.000%

0.000%

0.000%

0.000%

0.000%

0.000%

Ghi chú:

* Sản phẩm tiết kiệm nhà ở, Tài khoản Âu Cơ có cùng lãi suất với IV.

* Sản phẩm tiết kiệm Linh hoạt, tiết kiệm Đại cát, tiết kiệm Kỳ hạn thả nổi, tiết kiệm Rồng vàng, tiết kiệm Hoa hồng, tiết kiệm Dự thưởng có cùng lãi suất với I.

* Sản phẩm tiết kiệm Trung hạn đa năng bằng lãi suất I, II (tùy loại tiền gửi) – 0.02%/tháng.

* Sản phẩm tiền gửi Tương lai có lãi suất riêng.

Lưu ý:

* Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn/tiền gửi thanh toán sẽ được ngân hàng thay đổi mà không cần báo trước

* Bảng lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo. Để biết thêm chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ các điểm giao dịch của Sacombank.

* Đối với khách hàng doanh nghiệp, Quý khách vui lòng liên hệ với các điểm giao dịch của Sacombank để nhận bảng lãi suất hoặc biểu phí dành riêng cho dịch vụ ngân hàng doanh nghiệp.

* Xin khách hàng lưu ý, trong trường hợp các thông tin và điều kiện về sản phẩm dịch vụ của Sacombank công bố trên trang Web này khác với các thông tin và điều kiện được nêu trong các văn bản giấy tờ (hợp đồng, sổ tiết kiệm, tờ đăng ký…), được xác nhận bằng dấu và chữ k‎ý của người đại diện có thẩm quyền của Sacombank với khách hàng thì các văn bản giấy tờ có xác nhận bằng dấu và chữ ký của người đại diện có thẩm quyền của Sacombank là cơ sở pháp l‎ý để xác định quyền và trách nhiệm của các bên.

Xin chân thành cám ơn.

Thống kê truy cập
  • Đang online: 40
  • Hôm nay: 687
  • Trong tuần: 3592
  • Tất cả: 3870682
 

CỔNG CƠ SỞ DỮ LIỆU THÔNG TIN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Số 62 Võ Thị Sáu - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3757389 - Fax: 0225.3757891
Email: congcosodulieu@haiphong.gov.vn
Người chịu trách nhiệm nội dung: Bà Trần Thị Hà Giang - Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông Hải Phòng