Lãi Suất Tiền Gửi Tiết Kiệm
A. Bằng đồng Việt Nam
Có hiệu lực từ ngày 8/11/2010
|
Lãnh lãi cuối kỳ (%/năm) |
Lãnh lãi hàng quý (%/năm) |
Lãnh lãi hàng tháng (%/năm) |
Lãnh lãi trước (%/năm) |
Không kỳ hạn |
|
- |
3,00 |
- |
Có kỳ hạn |
|
|
|
|
01 tuần |
11,00 |
|
|
|
02 tuần |
11,30 |
- |
- |
- |
Có kỳ hạn 01 tháng |
11,90 |
- |
11,90 |
11,79 |
Có kỳ hạn 02 tháng |
11,95 |
- |
11,89 |
11,72 |
Có kỳ hạn 03 tháng |
12,00 |
12,00 |
11,88 |
11,65 |
Có kỳ hạn 05 tháng |
12,00 |
- |
11,77 |
11,43 |
Có kỳ hạn 06 tháng |
12,00 |
11,83 |
10,71 |
11,32 |
Có kỳ hạn 08 thán |
12,00 |
- |
11,60 |
11,11 |
Có kỳ hạn 09 tháng |
12,00 |
11,66 |
11,55 |
11,01 |
Có kỳ hạn 11 tháng |
12,00 |
- |
11,44 |
10,81 |
Có kỳ hạn 12 tháng |
12,00 |
11,49 |
11,39 |
10,71 |
Có kỳ hạn 13 tháng |
11,00 |
- |
10,44 |
9,83 |
Có kỳ hạn 18 tháng |
11,00 |
10,32 |
10,23 |
9,45 |
Có kỳ hạn 24 tháng |
11,00 |
10,07 |
9,99 |
9,02 |
B. Bằng Dollar Mỹ (USD) đối với cá nhân
Có hiệu lực từ ngày 10/09/2010
|
Lãnh lãi khi đáo hạn (%/năm) |
Không kỳ hạn |
0,50 |
Có kỳ hạn |
|
Có kỳ hạn 01 tháng |
4,00 |
Có kỳ hạn 02 tháng |
4,10 |
Có kỳ hạn 03 tháng |
4,40 |
Có kỳ hạn 06 tháng |
4,45 |
Có kỳ hạn 09 tháng |
4,48 |
Có kỳ hạn 12 tháng |
4,50 |
Có kỳ hạn 13 tháng |
4,50 |
Có kỳ hạn 18 tháng |
4,20 |
Có kỳ hạn 24 tháng |
4,20 |
Có kỳ hạn 36 tháng |
4,20 |
C. Bằng EURO (EUR)
Có hiệu lực từ ngày 13/06/2009
|
Lãnh lãi khi đáo hạn (%/năm) |
Không kỳ hạn |
0,20 |
Có kỳ hạn |
|
Có kỳ hạn 01 tháng |
0,80 |
Có kỳ hạn 02 tháng |
0,90 |
Có kỳ hạn 03 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 06 tháng |
1,10 |
Có kỳ hạn 09 tháng |
1,20 |
Có kỳ hạn 12 tháng |
1,30 |
Lãi Suất Tiền Gửi Thanh Toán
A. Bằng đồng Việt Nam đối với tổ chức và cá nhân
Có hiệu lực kể từ ngày 8/11/2010
Đồng Việt |
Lãi suất (%/năm) |
Không kỳ hạn |
|
- dưới 500 triệu |
3,00 |
- từ 500 triệu đến dưới 1 tỷ |
3,30 |
- từ 01 tỷ đến dưới 03 tỷ |
3,50 |
- từ 03 tỷ trở lên |
3,80 |
Loại 01 tuần |
11,00 |
Loại 02 tuần |
11,30 |
Có kỳ hạn 01 tháng |
11,80 |
Có kỳ hạn 02 tháng |
11,85 |
Có kỳ hạn 03 tháng |
11,90 |
Có kỳ hạn 06 tháng |
11,90 |
Có kỳ hạn 09 tháng |
11,90 |
Có kỳ hạn 12 tháng |
11,90 |
Có kỳ hạn 13 tháng |
10,90 |
Có kỳ hạn 18 tháng |
10,90 |
Có kỳ hạn 24 tháng |
10,90 |
B. Bằng Dollar Mỹ đối với tổ chức và cá nhân
Có hiệu lực kể từ ngày 24/02/2010
Đô la Mỹ |
Lãi suất (%/năm) |
Không kỳ hạn |
0,50 |
Có kỳ hạn 01 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 02 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 03 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 06 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 09 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 12 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 18 tháng |
1,00 |
Có kỳ hạn 24 tháng |
1,00 |