CỔNG CƠ SỞ DỮ LIỆU THÔNG TIN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Bảng lãi suất Ngân hàng Ngân hàng Kỹ thương - Techcombank (08/11/2010)

 Bảng lãi suất Ngân hàng Ngân hàng Kỹ thương - Techcombank (08/11/2010)

Tiết kiệm Phát lộc

Áp dụng lãi suất kể từ 11h00 ngày 09/11/2010

Bảng lãi suất áp dụng cho miền Bắc, miền Trung (% năm)

(Không được rút trước hạn)(/năm) Số tiền: Tối thiểu 5 triệu, 500usd

VND

USD

EUR

Kỳ hạn (tháng)

Áp dụng cho tất cả các mức tiền

Dưới 10.000
USD

10.000 đến 100.000USD

100.000 đến dưới 300.000USD

Từ 300.000
USD trở lên

Áp dụng cho tất cả các mức tiền

1

12.00

3.20

3.25

3.28

3.30

0.95

2

12.00

3.40

3.45

3.48

3.50

3

12.00

3.80

3.85

3.88

3.90

1.45

4

12.00

3.90

3.95

3.98

4.00

5

12.00

3.95

4.00

4.03

4.05

6

12.00

4.00

4.05

4.08

4.10

1.80

7

12.00

4.00

4.05

4.08

4.10

8

12.00

4.00

4.05

4.08

4.10

9

12.00

4.05

4.10

4.13

4.15

1.55

10

12.00

4.15

4.20

4.23

4.25

11

12.00

4.15

4.20

4.23

4.25

12

12.00

4.15

4.20

4.23

4.25

2.0

13

12.00

15

12.00

4.35

4.40

4.43

4.45

1.75

18

12.00

4.05

4.10

4.13

4.15

1.75

24

12.00

3.95

4.00

4.03

4.05

1.75

36

12.00

1.75

Bảng lãi suất áp dụng cho miền Nam (% năm)

(Không được rút trước hạn)(/năm) Số tiền: Tối thiểu 5 triệu, 500usd, 500eur

VND

USD

EUR

Kỳ hạn (tháng)

Áp dụng cho tất cả các mức tiền

Dưới 10.000
USD

10.000 đến 100.000USD

100.000 đến dưới 300.000USD

Từ 300.000
USD trở lên

Áp dụng cho tất cả các mức tiền

1

12.00

3.25

3.30

3.33

3.35

1.05

2

12.00

3.45

3.50

3.53

3.55

3

12.00

3.85

3.90

3.93

3.95

1.55

4

12.00

3.95

4.00

4.03

4.05

5

12.00

4.00

4.05

4.08

4.10

6

12.00

4.05

4.10

4.13

4.15

1.90

7

12.00

4.05

4.10

4.13

4.15

8

12.00

4.05

4.10

4.13

4.15

9

12.00

4.10

4.15

4.18

4.20

1.65

10

12.00

4.20

4.25

4.28

4.30

11

12.00

4.20

4.25

4.28

4.30

12

12.00

4.20

4.25

4.28

4.30

2.1

13

12.00

15

12.00

4.40

4.45

4.48

4.50

1.85

18

12.00

4.10

4.15

4.18

4.20

1.85

24

12.00

4.00

4.05

4.08

4.10

1.85

36

12.00

3.90

3.95

3.98

4.00

1.85

Tiết kiệm đa năng

(Áp dụng từ 8h00 ngày 12/05/2010)

TIẾT KIỆM ĐA NĂNG (%/năm)

Kỳ hạn

6 Th

9Th

12Th

18Th

24Th

30Th

60 Th

Lãi suất VNĐ

10.9

10.9

10.9

10.7

10.7

10.8

10.9

Lãi suất USD

3.75

3.85

3.85

2.70

2.60

2.70

3.25

Tiết kiệm theo thời gian thực gửi

Áp dụng lãi suất kể từ 11h00 ngày 09/11/2010

Lãi suất Tiết kiệm theo thời gian thực áp dụng cho khu vực miền Bắc và miền Trung

(Tối thiểu 10 tr, 1000 USD)

VND: Kỳ hạn 13 tháng, LS 11.94/ năm

USD: Kỳ hạn 13 tháng, LS 4.15 /năm

TG thực gửi

Lãi suất thực gửi

VND

USD

1 tuần

6.5

0.5

2 tuần

6.7

0.5

3 tuần

6.85

0.5

1Th

11.70

3.00

2Th

11.72

3.20

3Th

11.74

3.60

4Th

11.76

3.70

5Th

11.78

3.75

6Th

11.80

3.80

7Th

11.82

3.80

8Th

11.84

3.80

9Th

11.86

3.85

10Th

11.88

3.95

11Th

11.90

3.95

12Th

11.92

3.95

13Th

11.94

4.15


Lãi suất Tiết kiệm theo thời gian thực áp dụng cho khu vực miền Nam

(Tối thiểu 10 tr, 1000 USD)

VND: Kỳ hạn 13 tháng, LS 11.94/ năm

USD: Kỳ hạn 13 tháng, LS 4.15 /năm

TG thực gửi

Lãi suất thực gửi

VND

USD

1 tuần

6.5

0.5

2 tuần

6.7

0.5

3 tuần

6.85

0.5

1Th

11.70

3.00

2Th

11.72

3.20

3Th

11.74

3.60

4Th

11.76

3.70

5Th

11.78

3.75

6Th

11.80

3.80

7Th

11.82

3.80

8Th

11.84

3.80

9Th

11.86

3.85

10Th

11.88

3.95

11Th

11.90

3.95

12Th

11.92

3.95

13Th

11.94

4.15

Tiết kiệm Thường

Áp dụng lãi suất kể từ 11h00 ngày 09/11/2010

Lãi suất Tiết kiệm thường áp dụng tại các khu vực miền Bắc và miền Trung (%/năm)

VND

USD

EUR

/ năm

/năm

/năm

KHH

2.4

0.5

0.30

1 Th

11.95

3.10

0.85

2 Th

11.95

3.30

3 Th

11.95

3.70

1.35

4 Th

11.95

3.80

5 Th

11.95

3.85

6 Th

11.95

3.90

1.70

7 Th

11.95

3.90

8 Th

11.95

3.90

9 Th

11.95

3.95

1.45

10 Th

11.95

4.05

11 Th

11.95

4.05

12 Th

11.95

4.05

1.90

13 Th

11.95

15 Th

11.95

4.25

1.65

18 Th

11.95

3.95

1.65

24 Th

11.95

3.85

1.65

36 Th

11.95

3.75

1.65

Tiết kiệm trả lãi định kỳ

Áp dụng từ 8h00 ngày 12/05/2010)

Lĩnh lãi định kỳ quý

Áp dụng tại các khu vực miền Bắc và miền Trung:

Loại kỳ hạn

Lãi suất

VND (%/năm)

USD (%/năm)

EUR (%/năm)

03 tháng

11.40%

3.50%

1.35 %

06 tháng

11.24%

4.03%

1.70 %

09 tháng

11.09%

3.96%

1.44 %

12 tháng

10.94%

3.99%

1.89 %

15 tháng

10.62%

2.76%

1.64 %

18 tháng

10.49%

2.75%

1.63 %

24 tháng

10.23%

2.73%

1.63 %

36 tháng

9.77%

3.30%

1.61 %

Áp dụng tại các khu vực miền Nam

Loại kỳ hạn

Lãi suất

VND (%/năm)

USD (%/năm)

EUR (%/năm)

03 tháng

11.40%

3.55%

1.35 %

06 tháng

11.24%

3.98%

1.70 %

09 tháng

11.09%

3.96%

1.44 %

12 tháng

10.94%

3.99%

1.89 %

15 tháng

10.62%

2.76%

1.64 %

18 tháng

10.49%

2.75%

1.63 %

24 tháng

10.23%

2.73%

1.63 %

36 tháng

9.77%

3.30%

1.61 %

Lĩnh lãi định kỳ tháng

Áp dụng tại các khu vực miền Bắc và miền Trung

Loại kỳ hạn

Lãi suất

VND (%/năm)

USD (%/năm)

EUR (%/năm)

1

11.10%

2.60%

0.85%

2

11.15%

3.10%

3

11.29%

3.49%

1.35%

4

11.14%

3.48%

5

11.14%

3.48%

6

11.14%

4.02%

1.69%

7

11.04%

4.01%

8

10.99%

4.00%

9

10.99%

3.95%

1.44

10

10.92%

3.94%

11

10.87%

3.93%

12

10.84%

3.98%

1.88%

13

10.79%

15

10.53%

2.76%

1.63%

18

10.40%

2.75%

1.63%

24

10.15%

2.73%

1.62%

36

9.69%

3.29%

1.61%

Áp dụng tại các khu vực miền Nam

Loại kỳ hạn

Lãi suất

VND (%/năm)

USD (%/năm)

EUR (%/năm)

1

11.10%

3.05%

0.85%

2

11.15%

3.25%

3

11.29%

3.54%

1.35%

4

11.14%

3.53%

5

11.14%

3.53%

6

11.14%

3.97%

1.69%

7

11.04%

3.96%

8

10.99%

3.95%

9

10.99%

3.95%

1.44

10

10.92%

3.94%

11

10.87%

3.93%

12

10.84%

3.98%

1.88%

13

10.79%

15

10.53%

2.76%

1.63%

18

10.40%

2.75%

1.63%

24

10.15%

2.73%

1.62%

36

9.69%

3.29%

1.61%

Tài khoản tiết kiệm giáo dục

Áp dụng lãi suất kể từ 11h00 ngày 09/11/2010

Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Bắc và miền Trung (%/năm)

Lãi suất

Kỳ hạn

/năm

1 năm

7.2

2 năm

7.3

3 năm

7.4

4 năm

7.5

5 năm

7.6

6 năm

7.6

7 năm

7.6

8 năm

7.6

9 năm

7.6

10 năm

7.6

Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Nam (%)

Lãi suất

Kỳ hạn

/năm

1 năm

7.2

2 năm

7.3

3 năm

7.4

4 năm

7.5

5 năm

7.6

6 năm

7.6

7 năm

7.6

8 năm

7.6

9 năm

7.6

10 năm

7.6

Tài khoản tiết kiệm F@stSaving

Áp dụng lãi suất kể từ 11h00 ngày 09/11/2010

Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Bắc và miền Trung (% năm)

Mức lũy tiến

Lãi suất ( %/năm)

Từ 0 đến 50.000.000 đồng

1.55

Từ trên 50.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng

3.80

Từ trên 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng

4.00

Từ 500.000.000 đến 1.000.000.000 đồng

4.40

Trên 1.000.000.000 đồng

5.00

Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Nam (% năm)

Mức lũy tiến

Lãi suất ( %/năm)

Từ 0 đến 50.000.000 đồng

1.55

Từ trên 50.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng

3.80

Từ trên 100.000.000 đồng đến 500.000.000 đồng

4.00

Từ 500.000.000 đến 1.000.000.000 đồng

4.40

Trên 1.000.000.000 đồng

5.00

Tài khoản tích lũy bảo gia

Áp dụng lãi suất kể từ 11h00 ngày 09/11/2010

Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Bắc và miền Trung (%/năm)

Lãi suất

Kỳ hạn

/năm

1 năm

7.2

2 năm

7.3

3 năm

7.4

4 năm

7.5

5 năm

7.6

6 năm

7.6

7 năm

7.6

8 năm

7.6

9 năm

7.6

10 năm

7.6


Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Nam (%)

Lãi suất

Kỳ hạn

/năm

1 năm

7.2

2 năm

7.3

3 năm

7.4

4 năm

7.5

5 năm

7.6

6 năm

7.6

7 năm

7.6

8 năm

7.6

9 năm

7.6

10 năm

7.6

Tiết kiệm Online

Áp dụng lãi suất kể từ 11h00 ngày 09/11/2010
Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Bắc và miền Trung (%)

Kì hạn

Lãi suất (%/năm)

1 tháng

11.97

2 tháng

11.97

3 tháng

11.97

4 tháng

11.97

5 tháng

11.97

6 tháng

11.97

7 tháng

11.97

8 tháng

11.97

9 tháng

11.97

10 tháng

11.97

11 tháng

11.97

12 tháng

11.97

Bảng lãi suất áp dụng cho khu vực miền Nam (%)

Kì hạn

Lãi suất (%/năm)

1 tháng

11.97

2 tháng

11.97

3 tháng

11.97

4 tháng

11.97

5 tháng

11.97

6 tháng

11.97

7 tháng

11.97

8 tháng

11.97

9 tháng

11.97

10 tháng

11.97

11 tháng

11.97

12 tháng

11.97

Thống kê truy cập
  • Đang online: 24
  • Hôm nay: 83
  • Trong tuần: 3083
  • Tất cả: 3870808
 

CỔNG CƠ SỞ DỮ LIỆU THÔNG TIN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Số 62 Võ Thị Sáu - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3757389 - Fax: 0225.3757891
Email: congcosodulieu@haiphong.gov.vn
Người chịu trách nhiệm nội dung: Bà Trần Thị Hà Giang - Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông Hải Phòng