Website: http://www.kienlongbank.vn http://www.kienlongbank.com.vn
Email : kienlong@kienlongbank.vn
Bảng lãi suất tiền gửi thông thường bằng VND
(Áp dụng cho tiền gửi tiết kiệm của cá nhân và tiền gửi của tổ chức kinh tế)
Thời gian áp dung từ ngày 10/11/2010
Kỳ hạn gửi |
LÃI SUẤT CHO KỲ NHẬN LÃI |
Cuối kỳ |
12 tháng |
6 tháng |
3 tháng |
Hàng tháng |
Đầu kỳ |
|
%/năm |
%/tháng |
Tiền gửi KKH |
3.60 |
|
|
|
|
|
Tiền gửi thanh toán |
3.60 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 1 tuần |
10.80 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 2 tuần |
11.50 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 3 tuần |
12.00 |
|
|
|
|
|
Kỳ hạn 01 tháng |
12.00 |
|
|
|
|
0.990 |
Kỳ hạn 02 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.989 |
0.980 |
Kỳ hạn 03 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.987 |
0.970 |
Kỳ hạn 04 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.987 |
0.961 |
Kỳ hạn 05 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.987 |
0.952 |
Kỳ hạn 06 tháng |
12.00 |
|
|
0.991 |
0.986 |
0.943 |
Kỳ hạn 07 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.986 |
0.934 |
Kỳ hạn 08 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.986 |
0.925 |
Kỳ hạn 09 tháng |
12.00 |
|
|
0.991 |
0.985 |
0.917 |
Kỳ hạn 10 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.985 |
0.909 |
Kỳ hạn 11 tháng |
12.00 |
|
|
|
0.985 |
0.900 |
Kỳ hạn 12 tháng |
12.00 |
|
0.996 |
0.991 |
0.984 |
0.892 |
Kỳ hạn 18 tháng |
12.00 |
|
0.996 |
0.991 |
0.984 |
0.847 |
Kỳ hạn 24 tháng |
12.00 |
0.995 |
0.993 |
0.990 |
0.984 |
0.806 |
Kỳ hạn 36 tháng |
12.00 |
0.995 |
0.993 |
0.990 |
0.984 |
0.735 |
Kỳ hạn 60 tháng |
12.00 |
0.995 |
0.993 |
0.987 |
0.984 |
0.625 |
Biểu lãi suất tiền gửi thông thường bằng EUR, USD
(Áp dụng cho tiền gửi tiết kiệm của cá nhân).
Thời gian áp dụng kể từ ngày 10/11/2010
Kỳ hạn |
Kỳ lãnh lãi USD (%/năm) |
EUR (%/năm) |
Hàng tháng |
Hàng quý |
Hàng năm |
Cuối kỳ |
Lãnh lãi cuối kỳ |
Không kỳ hạn |
- |
- |
- |
0.420 |
0.120 |
Tiền gửi thanh toán |
- |
- |
- |
0.420 |
0.120 |
Kỳ hạn 1 tháng |
- |
- |
- |
4.300 |
- |
Kỳ hạn 2 tháng |
4.365 |
- |
- |
4.600 |
- |
Kỳ hạn 3 tháng |
4.652 |
- |
- |
4.900 |
- |
Kỳ hạn 4 tháng |
4.652 |
- |
- |
4.900 |
- |
Kỳ hạn 5 tháng |
4.652 |
- |
- |
4.900 |
- |
Kỳ hạn 6 tháng |
4.744 |
4.867 |
- |
5.000 |
0.600 |
Kỳ hạn 7 tháng |
4.744 |
- |
- |
5.000 |
- |
Kỳ hạn 8 tháng |
4.744 |
- |
- |
5.000 |
- |
Kỳ hạn 9 tháng |
4.848 |
4.971 |
- |
5.100 |
0.780 |
Kỳ hạn 10 tháng |
4.848 |
- |
- |
5.100 |
- |
Kỳ hạn 11 tháng |
4.848 |
- |
- |
5.100 |
- |
Kỳ hạn 12 tháng |
4.939 |
5.064 |
- |
5.200 |
0.840 |
Kỳ hạn 18 tháng |
4.744 |
4.867 |
- |
5.000 |
|
Kỳ hạn 24 tháng |
4.744 |
4.867 |
4.942 |
5.000 |
- |
Kỳ hạn 36 tháng |
4.744 |
4.867 |
4.942 |
5.000 |
- |
Kỳ hạn 60 tháng |
4.744 |
4 .867 |
4.942 |
5.000 |
- |