Số điện thoại bến xe các tỉnh
09-08-2010 09:00
SỐ ĐIỆN THOẠI
ĐƯỜNG DÂY NÓNG
CỦA MỘT SỐ DNVT & BẾN XE TRÊN CẢ NƯỚC
STT |
ĐỊA PHƯƠNG |
ĐƠN VỊ |
SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 |
An Giang |
Bến xe |
Long Xuyên |
076. |
3. |
841.125 |
Cty |
CPVT An Giang |
076. |
3. |
844.039 |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bến xe |
Vũng Tàu |
064. |
3. |
852.777 |
Cty |
TNHH DV&VT Hoàng Sơn |
064. |
3. |
530.783 |
3 |
Bắc Giang |
Bến xe |
Bắc Giang |
0240. |
3. |
826.141 |
Cty |
CPXK Bắc Giang |
0240. |
3. |
854.245 |
4 |
Bắc Kạn |
Bến xe |
Bắc Kạn |
0281. |
3. |
872.674 |
Cty |
CPVT Ôtô Bắc Kạn |
0281. |
3. |
870.838 |
5 |
Bạc Liêu |
Bến xe |
Bạc Liêu |
0781. |
3. |
822.408 |
6 |
Bắc Ninh |
Bến xe |
Bắc Ninh |
0241. |
3. |
821.394 |
Cty |
CPXK Bắc Ninh |
0241. |
3. |
824.232 |
7 |
Bến Tre |
Bến xe |
Bến Tre |
075. |
3. |
822.298 |
8 |
Bình Định |
Bến xe |
Quy Nhơn |
056. |
3. |
846.246 |
9 |
Bình Dương |
Bến xe |
Bình Dương |
0650. |
3. |
822.057 |
10 |
Bình Phước |
Bến xe |
Bình Phước (Đồng Xoài) |
0651. |
3. |
883.057 |
11 |
Bình Thuận |
Bến xe |
Phan Thiết |
062. |
3. |
821.361 |
12 |
Cà Mau |
Bến xe |
Cà Mau |
0780. |
3. |
831.723 |
Cty |
CP Minh Hải |
0780. |
3. |
832.016 |
13 |
Cần Thơ |
Bến xe |
Cần Thơ |
0710. |
3. |
825.256 |
Cty |
Vận tải Ôtô Cần Thơ |
0710. |
3. |
832.203 |
14 |
Cao Bằng |
Bến xe |
Cao Bằng |
026. |
3. |
852.248 |
15 |
Đà Nẵng |
Bến xe |
Đà Nẵng |
0511. |
3. |
767.679 |
Cty |
CP XNK & DVTM Đà Nẵng |
0511. |
3. |
680.707 |
Cty |
TNHH VT&DL Hải Vân |
0511. |
3. |
649.376 |
16 |
Đắk Lắk |
Cty |
Quản lý BXK Đắk Lắk |
0500. |
3. |
876.833 |
Cty |
VTHK Cao Nguyên |
0500. |
3. |
865.313 |
Cty |
Xe khách Buôn Ma Thuột |
0500. |
3. |
876.785 |
17 |
Đắk Nông |
Bến xe |
Gia Nghĩa |
0501. |
6. |
260.458 |
18 |
Điện Biên |
Bến xe |
Điện Biên Phủ |
0501. |
3. |
825.776 |
Cty |
CPVT Ôtô Điện Biên |
0230. |
3. |
824.457 |
19 |
Đồng Nai |
Bến xe |
Biên Hòa |
061. |
3. |
893.208 |
Bến xe |
Đồng Nai |
061. |
3. |
934.969 |
Cty |
VT thủy bộ Đồng Nai |
061. |
3. |
813.124 |
Cty |
Đông Nam |
061. |
3. |
812.947 |
20 |
Đồng Tháp |
Bến xe |
Cao Lãnh |
067. |
3. |
851.116 |
21 |
Gia Lai |
Bến xe |
Gia Lai |
059. |
3. |
824.117 |
Cty |
TNHH VT ôtô Gia Lai |
059. |
3. |
822.550 |
22 |
Hà Giang |
Bến xe |
Hà Giang |
0219. |
3. |
866.075 |
Cty |
CP xe khách Hà Giang |
0219. |
3. |
866.367 |
23 |
Hà Nam |
Bến xe |
TX Phủ Lý (Hà Nam) |
0351. |
3. |
854.444 |
Cty |
CP ôtô Hà Nam |
0351. |
3. |
851.065 |
24 |
Hà Nội |
Bến xe |
Giáp Bát |
04. |
3. |
8.641.467 |
Bến xe |
Nước Ngầm |
04. |
3. |
8.618.264 |
Bến xe |
Lương Yên |
04. |
3. |
9.720.477 |
T.CTy |
Vận Tải Hà Nội |
04. |
3. |
9.763.678 |
Cty |
Vận Tải HK số 4 |
04. |
3. |
8.581.068 |
25 |
Hà Tĩnh |
Bến xe |
TX Hà Tĩnh |
039. |
3. |
857.768 |
Cty |
CP ôtô Hà Tĩnh |
039. |
3. |
855.565 |
26 |
Hải Dương |
Bến xe |
Hải Dương |
0320. |
3. |
853.760 |
Cty |
CPVT khách Thắng Lợi |
0320. |
3. |
856.525 |
27 |
Hải Phòng |
Bến xe |
Niệm Nghĩa |
031. |
3. |
717.824 |
Bến xe |
Cầu Rào |
031. |
3. |
625.752 |
Cty |
TNHH VT Hoàng Long |
031. |
3. |
920.920 |
28 |
Hậu Giang |
Bến xe |
Vị Thanh |
0711. |
3. |
876.313 |
29 |
Hồ Chí Minh |
Bến xe |
Miền Đông |
08. |
3. |
8.994.056 |
Bến xe |
Miền Tây |
08. |
3. |
8.752.953 |
Bến xe |
Ngã Tư Ga |
08. |
3. |
7.161.587 |
Cty |
CP Tập đoàn Mai Linh |
08. |
3. |
8.236.888 |
30 |
Hòa Bình |
Bến xe |
Hòa Bình |
0218. |
3. |
856.839 |
31 |
Hưng Yên |
Bến xe |
TX Hưng Yên |
0321. |
3. |
550.071 |
32 |
Khánh Hòa |
Bến xe |
Phía Nam |
058. |
3. |
820.227 |
Cty |
CPXK Khánh Hòa |
058. |
3. |
502.222 |
Cty |
DVVT Khánh Hòa |
058. |
3. |
873.522 |
33 |
Kiên Giang |
Bến xe |
Rạch Giá |
077. |
3. |
862.274 |
Cty |
VT Thủy bộ Kiên Giang |
077. |
3. |
864.230 |
34 |
Kon Tum |
Bến xe |
Kon Tum |
060. |
3. |
864.443 |
Cty |
TNHH Đăng Khoa |
060. |
3. |
864.606 |
35 |
Lai Châu |
Bến xe |
Tam Đường |
0231. |
3. |
875.180 |
36 |
Lâm Đồng |
Bến xe |
Đà Lạt |
063. |
3. |
822.077 |
Cty |
CPVT ôtô Lam Đồng |
063. |
3. |
822.212 |
37 |
Lạng Sơn |
Bến xe |
Lạng Sơn |
025. |
3. |
873.283 |
Cty |
CPVT ôtô Lạng Sơn |
025. |
3. |
870.186 |
38 |
Lào Cai |
Bến xe |
khách Lào Cai |
091. |
5. |
045.275 |
39 |
Long An |
Bến xe |
Cầu Đước |
072. |
3. |
881.236 |
40 |
Nam Định |
Bến xe |
Nam Định |
0350. |
3. |
849.777 |
Cty |
CPVT ôtô Nam Định |
0350. |
3. |
849.731 |
41 |
Nghệ An |
Bến xe |
Vinh |
038. |
3. |
844.127 |
42 |
Ninh Bình |
Bến xe |
Ninh Bình |
030. |
3. |
871.069 |
Cty |
CPVT ôtô Ninh Bình |
030. |
3. |
871.070 |
43 |
Ninh Thuận |
Bến xe |
Phan Rang |
068. |
3. |
822.926 |
Cty |
TNHHTMVTHK Quê Hương |
068. |
3. |
823.786 |
44 |
Phú Thọ |
Bến xe |
Việt Trì |
0210. |
3. |
846.477 |
Cty |
CPVT ôtô Phú Thọ |
0210. |
3. |
953.147 |
45 |
Phú Yên |
Bến xe |
Liên tỉnh Phú Yên |
057. |
3. |
823.266 |
DNVT |
& TM Thuận Thảo |
057. |
3. |
824.229 |
46 |
Quảng Bình |
Bến xe |
Đồng Hới |
052. |
3. |
822.150 |
47 |
Quảng Nam |
Bến xe |
Tam Kỳ |
0510. |
3. |
810.923 |
48 |
Quảng Ngãi |
Cty |
QL Bến & DVVT |
055. |
3. |
821.964 |
49 |
Quảng Ninh |
Bến xe |
Bãi Cháy |
033. |
3. |
649.230 |
Cty |
CPXK Quảng Ninh |
033. |
3. |
825.112 |
50 |
Quảng Trị |
Bến xe |
Đông Hà |
053. |
3. |
852.193 |
Cty |
CPVT ôtô số 1 Quảng Trị |
053. |
3. |
852.211 |
51 |
Sóc Trăng |
Bến xe |
Sóc Trăng |
079. |
3. |
822.374 |
Cty |
CPVT Sóc Trăng |
079. |
3. |
822.104 |
52 |
Sơn La |
Bến xe |
Sơn La |
022. |
3. |
874.391 |
Cty |
CPXK Sơn La |
022. |
3. |
856.868 |
53 |
Tây Ninh |
Bến xe |
Tây Ninh |
066. |
3. |
823.362 |
Cty |
CPVT Tây Ninh |
066. |
3. |
822.358 |
54 |
Thái Bình |
Bến xe |
Thái Bình |
036. |
3. |
831.072 |
Cty |
CP Hoàng Hà |
036. |
3. |
846.846 |
Cty |
CP xe khách Thái Bình |
094. |
5. |
031.031 |
55 |
Thái Nguyên |
Bến xe |
Thái Nguyên |
0280. |
3. |
851.543 |
Cty |
CPVT ôtô Thái Nguyên |
0280. |
3. |
855.685 |
56 |
Thanh Hóa |
Bến xe |
phía Bắc Thanh Hóa |
037. |
3. |
852.102 |
Bến xe |
phía Nam Thanh Hóa |
037. |
3. |
950.264 |
57 |
Thừa Thiên Huế |
Khu |
Quy hoạch xã Hương Sơn |
054. |
3. |
522.716 |
Cty |
CPXK TT Huế |
054. |
3. |
823.014 |
58 |
Tiền Giang |
Bến xe |
Tiền Giang |
073. |
3. |
855.404 |
59 |
Trà Vinh |
Bến xe |
Trà Vinh |
074. |
3. |
840.324 |
60 |
Tuyên Quang |
Bến xe |
TX Tuyên Quang |
027. |
3. |
822.664 |
Cty |
CPVT ôtô Tuyên Quang |
027. |
3. |
822.666 |
61 |
Vĩnh Long |
Bến xe |
Vĩnh Long |
070. |
3. |
823.458 |
62 |
Vĩnh Phúc |
BQL |
Bến xe khách Vĩnh Phúc |
0211. |
3. |
841.665 |
63 |
Yên Bái |
Bến xe |
Yên Bái |
029. |
3. |
867.387 | |
|
SỐ ĐIỆN THOẠI
ĐƯỜNG DÂY NÓNG
CỦA MỘT SỐ DNVT & BẾN XE TRÊN CẢ NƯỚC
STT |
ĐỊA PHƯƠNG |
ĐƠN VỊ |
SỐ ĐIỆN THOẠI |
1 |
An Giang |
Bến xe |
Long Xuyên |
076. |
3. |
841.125 |
Cty |
CPVT An Giang |
076. |
3. |
844.039 |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bến xe |
Vũng Tàu |
064. |
3. |
852.777 |
Cty |
TNHH DV&VT Hoàng Sơn |
064. |
3. |
530.783 |
3 |
Bắc Giang |
Bến xe |
Bắc Giang |
0240. |
3. |
826.141 |
Cty |
CPXK Bắc Giang |
0240. |
3. |
854.245 |
4 |
Bắc Kạn |
Bến xe |
Bắc Kạn |
0281. |
3. |
872.674 |
Cty |
CPVT Ôtô Bắc Kạn |
0281. |
3. |
870.838 |
5 |
Bạc Liêu |
Bến xe |
Bạc Liêu |
0781. |
3. |
822.408 |
6 |
Bắc Ninh |
Bến xe |
Bắc Ninh |
0241. |
3. |
821.394 |
Cty |
CPXK Bắc Ninh |
0241. |
3. |
824.232 |
7 |
Bến Tre |
Bến xe |
Bến Tre |
075. |
3. |
822.298 |
8 |
Bình Định |
Bến xe |
Quy Nhơn |
056. |
3. |
846.246 |
9 |
Bình Dương |
Bến xe |
Bình Dương |
0650. |
3. |
822.057 |
10 |
Bình Phước |
Bến xe |
Bình Phước (Đồng Xoài) |
0651. |
3. |
883.057 |
11 |
Bình Thuận |
Bến xe |
Phan Thiết |
062. |
3. |
821.361 |
12 |
Cà Mau |
Bến xe |
Cà Mau |
0780. |
3. |
831.723 |
Cty |
CP Minh Hải |
0780. |
3. |
832.016 |
13 |
Cần Thơ |
Bến xe |
Cần Thơ |
0710. |
3. |
825.256 |
Cty |
Vận tải Ôtô Cần Thơ |
0710. |
3. |
832.203 |
14 |
Cao Bằng |
Bến xe |
Cao Bằng |
026. |
3. |
852.248 |
15 |
Đà Nẵng |
Bến xe |
Đà Nẵng |
0511. |
3. |
767.679 |
Cty |
CP XNK & DVTM Đà Nẵng |
0511. |
3. |
680.707 |
Cty |
TNHH VT&DL Hải Vân |
0511. |
3. |
649.376 |
16 |
Đắk Lắk |
Cty |
Quản lý BXK Đắk Lắk |
0500. |
3. |
876.833 |
Cty |
VTHK Cao Nguyên |
0500. |
3. |
865.313 |
Cty |
Xe khách Buôn Ma Thuột |
0500. |
3. |
876.785 |
17 |
Đắk Nông |
Bến xe |
Gia Nghĩa |
0501. |
6. |
260.458 |
18 |
Điện Biên |
Bến xe |
Điện Biên Phủ |
0501. |
3. |
825.776 |
Cty |
CPVT Ôtô Điện Biên |
0230. |
3. |
824.457 |
19 |
Đồng Nai |
Bến xe |
Biên Hòa |
061. |
3. |
893.208 |
Bến xe |
Đồng Nai |
061. |
3. |
934.969 |
Cty |
VT thủy bộ Đồng Nai |
061. |
3. |
813.124 |
Cty |
Đông Nam |
061. |
3. |
812.947 |
20 |
Đồng Tháp |
Bến xe |
Cao Lãnh |
067. |
3. |
851.116 |
21 |
Gia Lai |
Bến xe |
Gia Lai |
059. |
3. |
824.117 |
Cty |
TNHH VT ôtô Gia Lai |
059. |
3. |
822.550 |
22 |
Hà Giang |
Bến xe |
Hà Giang |
0219. |
3. |
866.075 |
Cty |
CP xe khách Hà Giang |
0219. |
3. |
866.367 |
23 |
Hà Nam |
Bến xe |
TX Phủ Lý (Hà Nam) |
0351. |
3. |
854.444 |
Cty |
CP ôtô Hà Nam |
0351. |
3. |
851.065 |
24 |
Hà Nội |
Bến xe |
Giáp Bát |
04. |
3. |
8.641.467 |
Bến xe |
Nước Ngầm |
04. |
3. |
8.618.264 |
Bến xe |
Lương Yên |
04. |
3. |
9.720.477 |
T.CTy |
Vận Tải Hà Nội |
04. |
3. |
9.763.678 |
Cty |
Vận Tải HK số 4 |
04. |
3. |
8.581.068 |
25 |
Hà Tĩnh |
Bến xe |
TX Hà Tĩnh |
039. |
3. |
857.768 |
Cty |
CP ôtô Hà Tĩnh |
039. |
3. |
855.565 |
26 |
Hải Dương |
Bến xe |
Hải Dương |
0320. |
3. |
853.760 |
Cty |
CPVT khách Thắng Lợi |
0320. |
3. |
856.525 |
27 |
Hải Phòng |
Bến xe |
Niệm Nghĩa |
031. |
3. |
717.824 |
Bến xe |
Cầu Rào |
031. |
3. |
625.752 |
Cty |
TNHH VT Hoàng Long |
031. |
3. |
920.920 |
28 |
Hậu Giang |
Bến xe |
Vị Thanh |
0711. |
3. |
876.313 |
29 |
Hồ Chí Minh |
Bến xe |
Miền Đông |
08. |
3. |
8.994.056 |
Bến xe |
Miền Tây |
08. |
3. |
8.752.953 |
Bến xe |
Ngã Tư Ga |
08. |
3. |
7.161.587 |
Cty |
CP Tập đoàn Mai Linh |
08. |
3. |
8.236.888 |
30 |
Hòa Bình |
Bến xe |
Hòa Bình |
0218. |
3. |
856.839 |
31 |
Hưng Yên |
Bến xe |
TX Hưng Yên |
0321. |
3. |
550.071 |
32 |
Khánh Hòa |
Bến xe |
Phía Nam |
058. |
3. |
820.227 |
Cty |
CPXK Khánh Hòa |
058. |
3. |
502.222 |
Cty |
DVVT Khánh Hòa |
058. |
3. |
873.522 |
33 |
Kiên Giang |
Bến xe |
Rạch Giá |
077. |
3. |
862.274 |
Cty |
VT Thủy bộ Kiên Giang |
077. |
3. |
864.230 |
34 |
Kon Tum |
Bến xe |
Kon Tum |
060. |
3. |
864.443 |
Cty |
TNHH Đăng Khoa |
060. |
3. |
864.606 |
35 |
Lai Châu |
Bến xe |
Tam Đường |
0231. |
3. |
875.180 |
36 |
Lâm Đồng |
Bến xe |
Đà Lạt |
063. |
3. |
822.077 |
Cty |
CPVT ôtô Lam Đồng |
063. |
3. |
822.212 |
37 |
Lạng Sơn |
Bến xe |
Lạng Sơn |
025. |
3. |
873.283 |
Cty |
CPVT ôtô Lạng Sơn |
025. |
3. |
870.186 |
38 |
Lào Cai |
Bến xe |
khách Lào Cai |
091. |
5. |
045.275 |
39 |
Long An |
Bến xe |
Cầu Đước |
072. |
3. |
881.236 |
40 |
Nam Định |
Bến xe |
Nam Định |
0350. |
3. |
849.777 |
Cty |
CPVT ôtô Nam Định |
0350. |
3. |
849.731 |
41 |
Nghệ An |
Bến xe |
Vinh |
038. |
3. |
844.127 |
42 |
Ninh Bình |
Bến xe |
Ninh Bình |
030. |
3. |
871.069 |
Cty |
CPVT ôtô Ninh Bình |
030. |
3. |
871.070 |
43 |
Ninh Thuận |
Bến xe |
Phan Rang |
068. |
3. |
822.926 |
Cty |
TNHHTMVTHK Quê Hương |
068. |
3. |
823.786 |
44 |
Phú Thọ |
Bến xe |
Việt Trì |
0210. |
3. |
846.477 |
Cty |
CPVT ôtô Phú Thọ |
0210. |
3. |
953.147 |
45 |
Phú Yên |
Bến xe |
Liên tỉnh Phú Yên |
057. |
3. |
823.266 |
DNVT |
& TM Thuận Thảo |
057. |
3. |
824.229 |
46 |
Quảng Bình |
Bến xe |
Đồng Hới |
052. |
3. |
822.150 |
47 |
Quảng Nam |
Bến xe |
Tam Kỳ |
0510. |
3. |
810.923 |
48 |
Quảng Ngãi |
Cty |
QL Bến & DVVT |
055. |
3. |
821.964 |
49 |
Quảng Ninh |
Bến xe |
Bãi Cháy |
033. |
3. |
649.230 |
Cty |
CPXK Quảng Ninh |
033. |
3. |
825.112 |
50 |
Quảng Trị |
Bến xe |
Đông Hà |
053. |
3. |
852.193 |
Cty |
CPVT ôtô số 1 Quảng Trị |
053. |
3. |
852.211 |
51 |
Sóc Trăng |
Bến xe |
Sóc Trăng |
079. |
3. |
822.374 |
Cty |
CPVT Sóc Trăng |
079. |
3. |
822.104 |
52 |
Sơn La |
Bến xe |
Sơn La |
022. |
3. |
874.391 |
Cty |
CPXK Sơn La |
022. |
3. |
856.868 |
53 |
Tây Ninh |
Bến xe |
Tây Ninh |
066. |
3. |
823.362 |
Cty |
CPVT Tây Ninh |
066. |
3. |
822.358 |
54 |
Thái Bình |
Bến xe |
Thái Bình |
036. |
3. |
831.072 |
Cty |
CP Hoàng Hà |
036. |
3. |
846.846 |
Cty |
CP xe khách Thái Bình |
094. |
5. |
031.031 |
55 |
Thái Nguyên |
Bến xe |
Thái Nguyên |
0280. |
3. |
851.543 |
Cty |
CPVT ôtô Thái Nguyên |
0280. |
3. |
855.685 |
56 |
Thanh Hóa |
Bến xe |
phía Bắc Thanh Hóa |
037. |
3. |
852.102 |
Bến xe |
phía Nam Thanh Hóa |
037. |
3. |
950.264 |
57 |
Thừa Thiên Huế |
Khu |
Quy hoạch xã Hương Sơn |
054. |
3. |
522.716 |
Cty |
CPXK TT Huế |
054. |
3. |
823.014 |
58 |
Tiền Giang |
Bến xe |
Tiền Giang |
073. |
3. |
855.404 |
59 |
Trà Vinh |
Bến xe |
Trà Vinh |
074. |
3. |
840.324 |
60 |
Tuyên Quang |
Bến xe |
TX Tuyên Quang |
027. |
3. |
822.664 |
Cty |
CPVT ôtô Tuyên Quang |
027. |
3. |
822.666 |
61 |
Vĩnh Long |
Bến xe |
Vĩnh Long |
070. |
3. |
823.458 |
62 |
Vĩnh Phúc |
BQL |
Bến xe khách Vĩnh Phúc |
0211. |
3. |
841.665 |
63 |
Yên Bái |
Bến xe |
Yên Bái |
029. |
3. |
867.387 | |
|