Các tuyến xe xuất phát tại bến xe Cầu Rào
24-09-2010 14:00
Quí vị và các bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các tuyến xe xuất phát tại bến xe Cầu Rào về Tuyến, giờ xuất phát, giá vé... và một số chỉ dẫn cơ bản.
CÁC TUYẾN XE XUẤT PHÁT TẠI BẾN XE CẦU RÀO:

TT |
TUYẾN XE |
GIỜ XE CHẠY |
GIÁ VÉ |
GHI CHÚ |
1 |
VŨNG TÀU (TP HỒ CHÍ MINH) |
3h00 |
420.000 |
Thứ 2,4,6,7 |
2 |
BUÔN MÊ THUỘT (CLC) |
3h00 |
400.000 |
|
3 |
BẢO LỘC (Lâm Đồng) |
0h05 |
400.000 |
|
4 |
HÀ TĨNH |
4h10, 20h15 |
130.000 |
|
5 |
VINH |
4h50, 8h30, 15h10 |
110.000 |
|
|
VINH (Giường nằm) |
8h45, 10h, 20h10, 21h, 22h |
130.000 |
|
6 |
THANH HÓA (CLC) |
4h20, 4h45, 5h, 5h10, 6h20, 7h30, 8h55, 11h, 11h20, 11h50, 12h10, 12h30, 14h15, 14h40, 16h20, 16h40, 17h10 |
70.000 |
|
7 |
THANH HÓA (Thường) |
5h30, 9h20, 10h, 13h15 |
70.000 |
5h30: 65.000 |
8 |
NGHI SƠN (Thanh Hóa) |
5h05 |
70.000 |
|
9 |
SẦM SƠN (Thanh Hóa) |
4h25, 6h50, 10h40, 13h20 |
70.000 |
10h40: 65.000 |
10 |
NGA SƠN (Thanh Hóa) |
6h10 |
65.000 |
|
11 |
TRIỆU SƠN (Thanh Hóa) |
14h30 |
110.000 |
|
12 |
NINH BÌNH |
5h45, 6h25 |
48.000 |
|
13 |
YÊN THỦY (Hòa Bình) |
8h, 13h |
64.000 |
|
14 |
NHO QUAN (Ninh Bình) |
6h, 8h, 13h, 15h40 |
60.000 |
13h, 15h40: 65.000 |
15 |
KIM SƠN (Ninh Bình) |
8h35, 14h, 14h35 |
65.000 |
14h35: 55.000, 8h35: 50.000 |
16 |
NAM ĐỊNH |
Từ 5h đến 19h - 30 phút/ chuyến |
45.000 |
Hải Âu |
17 |
GIAO THỦY (Nam Định) |
6h40, 13h |
50.000 |
|
18 |
HẢI HẬU (Nam Định) |
6h, 15h, 16h15 |
45.000 |
16h15: 40.000 |
19 |
TRỰC NINH (Nam Định) |
7h15, 13h55 |
50.000 |
|
20 |
NGHĨA HƯNG (Cồn Vinh - Liễu Đề) |
6hh20, 10h, 14h15, 15h05 |
50.000 |
|
21 |
XUÂN TRƯỜNG (Nam Định) |
14h15 |
40.000 |
|
22 |
LÝ NHÂN (Vĩnh Trụ - Hà Nam) |
11h30, 15h30 |
60.000 |
|
23 |
HƯNG YÊN – HÒA MẠC (Hà Nam) |
13h15 |
40.000 |
|
24 |
BÌNH LỤC (Phủ Lý - Chợ Sông) |
6h20, 7h20, 12h40 |
50.000 |
|
25 |
THÁI BÌNH |
8h20 |
30.000 |
|
26 |
DIÊM ĐIỀN (Chợ Lục) |
6h05 |
25.000 |
|
27 |
TIỀN HẢI – NAM TRUNG (Thái Bình) |
8h, 15h05 |
35.000 |
|
28 |
KIẾN XƯƠNG - CHỢ LỤ (Thái Bình) |
8h20, 8h40, 9h30 |
35.000 |
|
29 |
HƯNG HÀ (Thái Bình) |
6h20, 12h10 |
35.000 |
|
30 |
QUỲNH CÔI (Thái Bình) |
9h15, 9h55, 16h05, 16h30 |
32.000 |
|
31 |
BỒNG TIÊN – CHÙA KEO |
9h, 15h25 |
25.000 |
|
32 |
CỘNG HIỀN (Vĩnh Bảo) |
6h, 8h20, 13h, 16h |
15.000 |
|
33 |
VĨNH PHONG (Vĩnh Bảo) |
10h30, 17h |
15.000 |
|
34 |
NAM AM (Vĩnh Bảo) |
7h10, 9h40, 16h35 |
15.000 |
|
35 |
LÝ HỌC (Vĩnh Bảo) |
9h, 17h15 |
15.000 |
|
36 |
HIỆP HÒA – HÙNG TIẾN |
8h50, 16h30 |
15.000 |
|
37 |
LẠNG SƠN |
5h, 5h20, 11h30, 12h30, 13h30 |
85.000 |
12h30: 100.000 |
38 |
BẮC GIANG (Chũ) |
5h20, 6h30, 12h25 |
45.000 |
12h25: 40.000 |
39 |
TUYÊN QUANG |
4h10, 4h30 |
80.000 |
|
40 |
CHIÊM HÓA (Tuyên Quang) |
6h10 |
100.000 |
02 ngày/ chuyến |
41 |
YÊN BÁI |
5h |
95.000 |
|
42 |
THÁI NGUYÊN |
5h30, 6h30, 7h30, 8h30, 10h30, 12h45, 13h45, 15h |
70.000 |
|
43 |
VIỆT TRÌ – PHÚ THỌ |
5h30, 6h, 12h30 |
73.000 |
|
45 |
SƠN LA |
5h30 |
175.000 |
01 ngày/ chuyến |
46 |
HÀ ĐÔNG |
6h, 6h30, 7h, 8h15, 12h30, 13h30 |
50.000 |
|
47 |
GIA LÂM |
Từ 5h đến 21h – 10 phút/ chuyến |
50.000 |
Hải Âu |
48 |
NINH GIANG - BẾN TRẠI |
9h15, 17h30 |
30.000 |
|
49 |
SAO ĐỎ - PHẢ LẠI |
7h10, 11h50, 16h15, 17h |
25.000 |
|
50 |
LA TIẾN PHÙ CỪ |
15h, 16h |
35.000 |
|
51 |
KIM MÔN (Hải Dương) |
7h30, 16h45 |
30.000 |
|
52 |
THANH HÀ (Hải Dương) |
12h15 |
30.000 |
|
Mọi thông tin chi tiết, xin mời Quý khách liên hệ tại quầy vé, nhân viên điều độ hoặc số điện thoại: 031.3625752