Hàng hóa nhập khẩu tháng 8=2016
03-07-2017 16:00
Hàng hóa nhập khẩu tháng 8=2016
|
|
|
|
Đơn
vị tính: Nghìn tấn, nghìn USD
|
|
Thực
hiện 7 tháng năm 2016
|
Ước
tính tháng 8 năm 2016
|
Ước
tính 8 tháng năm 2016
|
Ước
8 tháng năm 2016 so với 8 tháng năm 2015 (%)
|
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng trị giá
|
|
3,100,430
|
|
450,180
|
|
3,550,610
|
|
118.21
|
Mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực
phẩm chế biến
|
|
6,060
|
|
580
|
|
6,640
|
|
103.69
|
Thức
ăn gia súc và NPL chế biến
|
33,967
|
|
4,901
|
|
38,868
|
|
115.00
|
Phụ
liệu thuốc lá
|
|
2,037
|
|
287
|
|
2,324
|
|
116.22
|
Hóa
chất
|
|
38,841
|
|
6,074
|
|
44,915
|
|
118.85
|
Phân
bón
|
42.4
|
40,358
|
5.4
|
5,198
|
47.8
|
45,556
|
110.94
|
109.82
|
Sơn
và NPL SX sơn
|
|
10,076
|
|
1,572
|
|
11,648
|
|
115.42
|
Vải
may mặc
|
|
59,306
|
|
9,174
|
|
68,480
|
|
111.14
|
Phụ
liệu hàng may mặc
|
|
99,561
|
|
15,507
|
|
115,068
|
|
114.32
|
Phụ
liệu giày dép
|
|
438,579
|
|
65,162
|
|
503,741
|
|
115.76
|
Sắt
thép
|
16.9
|
11,694
|
5.7
|
3,017
|
22.6
|
14,711
|
107.78
|
105.34
|
Ô
tô các loại (Kể cả LKDB)(*)
|
167
|
5,091
|
26
|
735
|
193
|
5,826
|
120.63
|
118.20
|
Máy
móc TB PT khác
|
|
411,527
|
|
52,170
|
|
463,697
|
|
118.01
|
Hàng
hóa khác
|
|
1,943,333
|
|
285,803
|
|
2,229,136
|
|
119.67
|
(*)
Đơn vị tính: chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
|