Hàng hóa xuất khẩu tháng 7-2016
03-07-2017 15:00
Hàng hóa xuất khẩu tháng 7-2016
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn
vị tính: Nghìn tấn, nghìn USD
|
|
Thực
hiện 6 tháng năm 2016
|
Ước
tính tháng 7 năm 2016
|
Ước
tính 7 tháng năm 2016
|
Ước
7 tháng năm 2016 so với 7 tháng năm 2015(%)
|
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng trị giá
|
|
2,493,743
|
|
459,326
|
|
2,953,069
|
|
120.52
|
Mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng
thủy sản
|
|
26,095
|
|
4,827
|
|
30,922
|
|
108.98
|
Hàng
nông sản khác
|
|
969
|
|
138
|
|
1,107
|
|
80.87
|
Thực
phẩm chế biến khác
|
|
3,252
|
|
150
|
|
3,402
|
|
94.78
|
Sản
phẩm Plastic
|
|
144,520
|
|
25,071
|
|
169,591
|
|
120.71
|
Hàng
dệt may
|
|
142,966
|
|
27,896
|
|
170,862
|
|
112.08
|
Giầy
dép các loại
|
|
543,354
|
|
100,063
|
|
643,417
|
|
114.57
|
Hàng
thủ công mỹ nghệ
|
|
50,563
|
|
2,805
|
|
53,368
|
|
104.18
|
Hàng
điện tử
|
|
122,571
|
|
24,876
|
|
147,447
|
|
126.91
|
Máy
tính và các linh kiện
|
|
1,444
|
|
267
|
|
1,711
|
|
120.00
|
Dây
điện và cáp điện
|
|
203,686
|
|
35,869
|
|
239,555
|
|
120.13
|
Sản
phẩm bằng gỗ
|
|
705
|
|
|
|
705
|
|
116.86
|
Hàng
hóa khác
|
|
1,253,617
|
|
237,364
|
|
1,490,981
|
|
124.91
|