Hàng hóa nhập khẩu tháng 5 - 2016
23-06-2017 09:00
Hàng hóa nhập khẩu tháng 5 - 2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực
hiện 4 tháng năm 2016
|
Ước
tính tháng 5 năm 2016
|
Ước
tính 5 tháng năm 2016
|
Ước
5 tháng năm 2016 so với 5 tháng năm 2015 (%)
|
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng trị giá
|
|
1,763,822
|
|
468,029
|
|
2,231,850
|
|
119.04
|
Mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực
phẩm chế biến
|
|
3,858
|
|
880
|
|
4,738
|
|
108.99
|
Thức
ăn gia súc và NPL chế biến
|
19,311
|
|
4,739
|
|
24,050
|
|
113.74
|
Phụ
liệu thuốc lá
|
|
1,153
|
|
275
|
|
1,428
|
|
114.83
|
Hóa
chất
|
|
20,683
|
|
5,719
|
|
26,402
|
|
119.73
|
Phân
bón
|
28.4
|
27,303
|
4.6
|
4,269
|
33.0
|
31,572
|
107.6
|
107.00
|
Sơn
và NPL SX sơn
|
|
4,226
|
|
2,019
|
|
6,245
|
|
134.64
|
Vải
may mặc
|
|
32,417
|
|
9,418
|
|
41,835
|
|
112.28
|
Phụ
liệu hàng may mặc
|
|
53,272
|
|
16,480
|
|
69,752
|
|
114.79
|
Phụ
liệu giày dép
|
|
238,067
|
|
65,492
|
|
303,559
|
|
114.85
|
Sắt
thép
|
7
|
4,543
|
1.7
|
1,126
|
8.5
|
5,669
|
98.1
|
97.37
|
Ô
tô các loại (Kể cả LKDB)(*)
|
93
|
2,937
|
24
|
719
|
117
|
3,656
|
117.0
|
117.05
|
Máy
móc TB PT khác
|
|
247,365
|
|
57,182
|
|
304,547
|
|
119.11
|
Hàng
hóa khác
|
|
1,108,687
|
|
299,711
|
|
1,408,398
|
|
120.89
|
(*)
Đơn vị tính: chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
|