Hàng hóa xuất khẩu tháng 5 - 2016
23-06-2017 09:00
Hàng hóa xuất khẩu tháng 5 - 2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn
vị tính: Nghìn tấn, nghìn USD
|
|
Thực
hiện 4 tháng năm 2016
|
Ước
tính tháng 5 năm 2016
|
Ước
tính 5 tháng năm 2016
|
Ước
5 tháng năm 2016 so với 5 tháng năm 2015(%)
|
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng trị giá
|
|
1,593,861
|
|
442,857
|
|
2,036,718
|
|
121.26
|
Mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng
thủy sản
|
|
17,241
|
|
3,742
|
|
20,983
|
|
107.49
|
Hàng
nông sản khác
|
|
689
|
|
71
|
|
760
|
|
72.70
|
Thực
phẩm chế biến khác
|
2,722
|
|
512
|
|
3,234
|
|
104.50
|
Sản
phẩm Plastic
|
|
94,851
|
|
23,185
|
|
118,036
|
|
121.33
|
Hàng
dệt may
|
|
85,210
|
|
24,048
|
|
109,258
|
|
113.60
|
Giầy
dép các loại
|
|
336,174
|
|
97,475
|
|
433,649
|
|
115.17
|
Hàng
thủ công mỹ nghệ
|
|
41,175
|
|
8,059
|
|
49,234
|
|
113.60
|
Hàng
điện tử
|
|
74,538
|
|
22,184
|
|
96,722
|
|
125.82
|
Máy
tính và các linh kiện
|
|
937
|
|
250
|
|
1,187
|
|
122.52
|
Dây
điện và cáp điện
|
|
132,417
|
|
37,470
|
|
169,887
|
|
122.66
|
Sản
phẩm bằng gỗ
|
|
705
|
|
|
|
705
|
|
116.86
|
Hàng
hóa khác
|
|
807,202
|
|
225,861
|
|
1,033,063
|
|
125.12
|