Hàng hóa nhập khẩu tháng 4 - 2016
16-06-2017 10:00
Hàng hóa nhập khẩu tháng 4 - 2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn
vị tính: Nghìn tấn, nghìn USD
|
|
Thực
hiện 3 tháng năm 2016
|
Ước
tính tháng 4 năm 2016
|
Ước
tính 4 tháng năm 2016
|
Ước
4 tháng năm 2016 so với 4 tháng năm 2015 (%)
|
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
Lượng
|
Giá
trị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng trị giá
|
|
1,081,724
|
|
372,729
|
|
1,454,453
|
|
116.22
|
Mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thực
phẩm chế biến
|
|
2,451
|
|
850
|
|
3,301
|
|
110.77
|
Thức
ăn gia súc và NPL chế biến
|
11,960
|
|
3,816
|
|
15,776
|
|
111.46
|
Phụ
liệu thuốc lá
|
|
715
|
|
250
|
|
965
|
|
116.41
|
Hóa
chất
|
|
12,336
|
|
4,492
|
|
16,828
|
|
118.88
|
Phân
bón
|
19.5
|
18,801
|
6.2
|
5,019
|
25.7
|
23,820
|
114.05
|
110.82
|
Sơn
và NPL SX sơn
|
|
1,853
|
|
985
|
|
2,838
|
|
120.36
|
Vải
may mặc
|
|
19,209
|
|
4,275
|
|
23,484
|
|
97.15
|
Phụ
liệu hàng may mặc
|
|
30,673
|
|
9,782
|
|
40,455
|
|
102.64
|
Phụ
liệu giày dép
|
|
144,754
|
|
46,172
|
|
190,926
|
|
108.59
|
Sắt
thép
|
4.5
|
2,797
|
1.5
|
987
|
6.0
|
3,784
|
121.82
|
105.17
|
Ô
tô các loại (Kể cả LKDB)(*)
|
57
|
1,825
|
20
|
618
|
77
|
2,443
|
163.83
|
115.78
|
Máy
móc TB PT khác
|
|
158,338
|
|
50,063
|
|
208,401
|
|
118.90
|
Hàng
hóa khác
|
|
676,012
|
|
245,420
|
|
921,432
|
|
118.88
|
(*)
Đơn vị tính: chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
|