Hàng hóa nhập khẩu tháng 3-2016
14-06-2017 16:00
Hàng hóa nhập khẩu tháng 3-2016
|
|
|
|
|
|
Đơn
vị tính: Nghìn tấn, nghìn USD
|
|
Thực hiện 02 tháng năm 2016
|
Ước tính tháng 3 năm 2016
|
Ước tính 3 tháng năm 2016
|
Ước 3 tháng năm 2016 so với 3
tháng năm 2015 (%)
|
|
Giá
trị
|
Giá
trị
|
Giá
trị
|
Giá
trị
|
|
|
|
|
|
Tổng trị giá
|
726,496
|
362,496
|
1,088,992
|
116.97
|
Mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
Thực
phẩm chế biến
|
1,621
|
745
|
2,366
|
110.05
|
Thức
ăn gia súc và NPL chế biến
|
8,036
|
3,892
|
11,928
|
116.92
|
Phụ
liệu thuốc lá
|
480
|
230
|
710
|
114.15
|
Hóa
chất
|
8,063
|
4,065
|
12,128
|
115.80
|
Phân
bón
|
12,927
|
6,218
|
19,145
|
118.27
|
Sơn
và NPL SX sơn
|
966
|
420
|
1,386
|
90.94
|
Vải
may mặc
|
15,190
|
5,804
|
20,994
|
102.41
|
Phụ
liệu hàng may mặc
|
21,024
|
9,847
|
30,871
|
103.83
|
Phụ
liệu giày dép
|
98,761
|
52,369
|
151,130
|
117.11
|
Sắt
thép
|
1,859
|
915
|
2,774
|
101.13
|
Ô
tô các loại (Kể cả LKDB)(*)
|
1,218
|
610
|
1,828
|
113.75
|
Máy
móc TB PT khác
|
110,166
|
51,196
|
161,362
|
119.97
|
Hàng
hóa khác
|
446,185
|
226,185
|
672,370
|
117.61
|
(*)
Đơn vị tính: chiếc
|
|
|
|
|