Hàng hóa xuất khẩu tháng 02-2016
14-06-2017 15:00
Hàng hóa xuất khẩu tháng 02-2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn
vị tính: Nghìn tấn, nghìn USD
|
|
Thực
hiện tháng 01 năm 2016
|
Ước
tính tháng 02 năm 2016
|
Ước
tính 02 tháng năm 2016
|
Ước
02 tháng năm 2016 so với 02 tháng năm 2015(%)
|
|
Sản
phẩm Plastic
|
|
23,116
|
|
19,552
|
|
42,668
|
|
118.65
|
Hàng
dệt may
|
|
18,839
|
|
16,682
|
|
35,521
|
|
111.34
|
Giầy
dép các loại
|
|
77,119
|
|
62,293
|
|
139,412
|
|
110.51
|
Hàng
thủ công mỹ nghệ
|
15,096
|
|
12,248
|
|
27,344
|
|
121.96
|
Hàng
điện tử
|
|
15,673
|
|
12,474
|
|
28,147
|
|
120.55
|
Máy
tính và các linh kiện
|
220
|
|
190
|
|
410
|
|
114.53
|
Dây điện và cáp điện
|
|
30,196
|
|
24,396
|
|
54,592
|
|
118.87
|
Sản
phẩm bằng gỗ
|
|
235
|
|
189
|
|
424
|
|
116.16
|
Hàng
hóa khác
|
|
190,301
|
|
153,739
|
|
344,040
|
|
119.55
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|