Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn tháng 5-2016
22-06-2017 10:00
Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn tháng 5-2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ước
tính tháng 5 (Triệu đồng)
|
Lũy
kế thực hiện 5 tháng (Triệu đồng)
|
Ước
tính 5 tháng
so với dự
toán HĐND năm (%)
|
Ước
tính 5 tháng so với
cùng kỳ năm
trước (%)
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu
|
5,340,153
|
24,839,359
|
39.5
|
115.6
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
I. Thu nội địa
|
1,500,000
|
7,070,000
|
45.3
|
150.6
|
|
1. Thu nội địa tính cân đối
|
1,430,000
|
6,790,000
|
45.7
|
141.9
|
|
1.1 Thu từ DNNN trung ương
|
165,011
|
880,411
|
45.1
|
121.3
|
|
1.2 Thu từ DNNN địa phương
|
70,737
|
406,487
|
41.1
|
125.3
|
|
1.3 Thu từ DN có vốn ĐTNN
|
193,851
|
1,119,302
|
47.0
|
126.8
|
|
1.4 Thuế ngoài quốc doanh
|
207,395
|
1,321,322
|
49.2
|
129.4
|
|
1.5 Thuế thu nhập cá nhân
|
56,740
|
462,764
|
53.2
|
115.6
|
|
1.6 Thu tiền sử dụng đất
|
332,950
|
949,900
|
41.3
|
368.0
|
|
1.7 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
12,610
|
36,545
|
56.2
|
100.0
|
|
1.8 Tiền thuê mặt đất mặt nước
|
86,000
|
222,116
|
63.5
|
154.8
|
|
1.9 Thuế bảo vệ môi trường
|
131,960
|
672,171
|
40.1
|
496.2
|
|
1.10 Lệ phí trước bạ
|
60,500
|
354,295
|
60.1
|
116.9
|
|
1.11 Thu phí và lệ phí tính cân đối
|
31,946
|
199,949
|
54.0
|
325.9
|
|
1.12 Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
3,000
|
10,582
|
10.6
|
33.2
|
|
1.13 Thu cấp quyền khai thỏc khoỏng sản
|
5,300
|
21,156
|
36.5
|
0.0
|
|
1.14 Thu khác ngân sách (tính cân đối)
|
72,000
|
133,000
|
28.6
|
116.6
|
|
II. Thuế Hải quan
|
3,600,000
|
16,532,180
|
38.2
|
105.7
|
|
|
|
|
|
|