Chi ngân sách Nhà nước địa phương tháng 4-2016
16-06-2017 09:00
Chi ngân sách Nhà nước địa phương tháng 4-2016
|
|
|
|
|
|
Lũy
kế Thực hiện
3 tháng
(Triệu đồng)
|
Ước
tính tháng 4 (Triệu đồng)
|
Lũy
kế thực hiện 4 tháng (Triệu đồng)
|
Ước
tính 4 tháng
so với dự
toán HĐND năm (%)
|
Ước
tính 4 tháng so với
cùng kỳ năm
trước (%)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng chi Ngân sách
|
2,889,868
|
1,058,583
|
3,948,451
|
21.9
|
92.8
|
A. Tổng chi NSĐP
|
2,425,025
|
903,550
|
3,328,575
|
21.5
|
94.5
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
|
I. Tổng chi ĐT XDCB
|
489,115
|
280,000
|
769,115
|
11.59
|
112.71
|
|
II. Chi thường xuyên
|
1,836,095
|
603,005
|
2,439,100
|
30.1
|
89.1
|
|
Tr.đó:
|
1. Chi sự nghiệp kinh tế
|
254,829
|
81,735
|
336,564
|
31.3
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp văn xã
|
1,209,905
|
398,309
|
1,608,214
|
32.8
|
|
|
|
3. Chi quản lý hành chính
|
306,757
|
102,024
|
408,781
|
31.9
|
|
|
|
4. Chi khác
|
10,595
|
3,408
|
14,003
|
32.1
|
|