Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn tháng 4-2016
16-06-2017 09:00
Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn tháng 4-2016
|
|
|
|
Thực
hiện
3 tháng
(Triệu đồng)
|
Ước
tính tháng 4 (Triệu đồng)
|
Lũy
kế thực hiện 4 tháng (Triệu đồng)
|
Ước
tính 4 tháng
so với dự
toán HĐND năm (%)
|
Ước
tính 4 tháng so với
cùng kỳ năm
trước (%)
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu
|
13,364,510
|
5,114,048
|
18,478,558
|
29.4
|
109.3
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
I. Thu nội địa
|
4,100,000
|
1,217,600
|
5,317,600
|
34.1
|
138.8
|
1. Thu nội địa tính cân đối
|
3,947,520
|
1,152,600
|
5,100,120
|
34.3
|
138.1
|
1.1 Thu từ DNNN trung ương
|
559,311
|
135,741
|
695,052
|
35.6
|
115.2
|
1.2 Thu từ DNNN địa phương
|
249,251
|
83,325
|
332,576
|
33.6
|
127.0
|
1.3 Thu từ DN có vốn ĐTNN
|
639,012
|
256,010
|
895,022
|
37.6
|
121.8
|
1.4 Thuế ngoài quốc doanh
|
837,513
|
249,987
|
1,087,500
|
40.5
|
123.6
|
1.5 Thuế thu nhập cá nhân
|
301,591
|
85,165
|
386,756
|
44.5
|
108.8
|
1.6 Thu tiền sử dụng đất
|
468,750
|
50,103
|
518,853
|
22.6
|
288.5
|
1.7 Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
|
7,808
|
11,300
|
19,108
|
29.4
|
112.9
|
1.8 Tiền thuê mặt đất mặt nước
|
79,912
|
54,000
|
133,912
|
38.3
|
175.0
|
1.9 Thuế bảo vệ môi trường
|
412,802
|
119,049
|
531,851
|
31.8
|
505.5
|
1.10 Lệ phí trước bạ
|
230,772
|
42,657
|
273,429
|
46.3
|
108.6
|
1.11 Thu phí và lệ phí tính cân đối
|
89,116
|
27,963
|
117,079
|
31.6
|
119.6
|
1.12 Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu nhà nước
|
4,566
|
1,500
|
6,066
|
6.1
|
32.1
|
1.13 Thu cấp quyền khai thác khoáng sản
|
14,116
|
2,800
|
16,916
|
29.2
|
165.4
|
1.14 Thu khác ngân sách (tính cân đối)
|
53,000
|
33,000
|
86,000
|
18.5
|
85.1
|
II. Thuế Hải quan
|
8,633,297
|
3,686,000
|
12,319,297
|
28.5
|
102.4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Đang online:
9
-
Hôm nay:
220
-
Trong tuần:
4616
-
Tất cả:
3176716
|
|