Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn tháng 2-2016
14-06-2017 09:00
|
|
|
|
|
|
|
Thu
ngân sách Nhà nước trên địa bàn tháng 2-2016
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ước
tính tháng 02 (Triệu đồng)
|
Lũy
kế thực hiện 02 tháng (Triệu đồng)
|
Ước
tính 02 tháng so với dự
toán HĐND năm (%)
|
Ước
tính 02 tháng so với
cùng kỳ năm
trước (%)
|
|
|
|
|
|
|
Tổng thu
|
4,343,230
|
9,450,691
|
15.0
|
119.4
|
|
Trong đó
|
|
|
|
|
|
I. Thu nội địa
|
930,000
|
2,668,190
|
17.1
|
141.2
|
|
1. Thu nội địa tính cân đối
|
900,000
|
2,586,579
|
17.4
|
142.8
|
|
1.1 Thu từ DNNN trung ương
|
164,515
|
373,934
|
19.2
|
115.1
|
|
1.2 Thu từ DNNN địa phương
|
82,016
|
199,617
|
20.2
|
154.3
|
|
1.3 Thu từ DN có vốn ĐTNN
|
110,857
|
477,291
|
20.1
|
135.3
|
|
1.4 Thuế ngoài quốc doanh
|
188,000
|
623,296
|
23.2
|
129.3
|
|
1.5 Thuế thu nhập cá nhân
|
74,000
|
193,104
|
22.2
|
124.5
|
|
1.6 Thu tiền sử dụng đất
|
42,020
|
91,686
|
4.0
|
173.7
|
|
1.7 Thuế sử dụng đất phi nông
nghiệp
|
1,038
|
3,621
|
5.6
|
143.1
|
|
1.8 Tiền thuê mặt đất mặt nước
|
19,522
|
52,379
|
15.0
|
221.9
|
|
1.9 Thuế bảo vệ môi trường
|
127,200
|
292,606
|
17.5
|
530.4
|
|
1.10 Lệ phí trước bạ
|
42,000
|
166,506
|
28.2
|
113.4
|
|
1.11 Thu phí và lệ phí tính cân
đối
|
24,332
|
60,574
|
16.4
|
129.1
|
|
1.12 Thu tiền bán nhà thuộc sở hữu
nhà nước
|
500
|
965
|
1.0
|
|
1.13 Thu cấp quyền khai thác
khoáng sản
|
2,000
|
2,000
|
3.4
|
70.7
|
|
1.14 Thu khác ngân sách (tính cân
đối)
|
22,000
|
49,000
|
10.5
|
160.7
|
|
II. Thuế Hải quan
|
3,200,500
|
6,339,015
|
14.7
|
111.7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|